Trang chủMAD • ASX
add
Mader Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 $
Mức chênh lệch một ngày
6,34 $ - 6,51 $
Phạm vi một năm
4,66 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T AUD
Số lượng trung bình
137,06 N
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,75 Tr | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 19,62 Tr | -18,19% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | -2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,94 Tr | 4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,78 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 339,82 Tr | 23,63% |
Tổng nợ | 148,14 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | 7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,53 Tr | 5,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,64 Tr | 1,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,60 Tr | -387,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | -187,44% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | 13,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.200