Trang chủMAB • WSE
add
Mabion SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,22 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,16 zł - 10,50 zł
Phạm vi một năm
8,38 zł - 20,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
167,76 Tr PLN
Số lượng trung bình
55,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 Tr | -89,79% |
Chi phí hoạt động | -1,24 Tr | -110,88% |
Thu nhập ròng | -17,87 Tr | -1.274,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -376,27 | -13.386,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,66 Tr | -160,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,45 Tr | -19,59% |
Tổng tài sản | 159,47 Tr | -23,42% |
Tổng nợ | 48,03 Tr | -46,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,87 Tr | -1.274,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,25 Tr | -465,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 99,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,00 N | 97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,60 Tr | 75,91% |
Dòng tiền tự do | -5,19 Tr | 76,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
210