Trang chủM3W • FRA
add
Opter AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,82 €
Mức chênh lệch một ngày
8,68 € - 8,80 €
Phạm vi một năm
7,16 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
598,80 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,20 Tr | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 36,33% |
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -8,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,48 | -20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,72 Tr | 6,21% |
Tổng tài sản | 49,89 Tr | 9,64% |
Tổng nợ | 13,47 Tr | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 Tr | -8,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,89 Tr | -2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | -3,96% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | 2,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
50