Trang chủM2M • ASX
add
MT Malcolm Mines NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
555,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,60 N | — |
Chi phí hoạt động | 282,79 N | -5,46% |
Thu nhập ròng | -97,11 N | 67,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,25 N | 68,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,48 N | -20,98% |
Tổng tài sản | 10,16 Tr | 25,21% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 49,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,11 N | 67,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,22 N | 91,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -513,98 N | -67,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,27 N | -12,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,94 N | 4,49% |
Dòng tiền tự do | -558,75 N | -19,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web