Trang chủM24 • ASX
add
Mamba Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
428,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,84 N | 170,54% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 332,50% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -338,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 N | -61,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,56 N | -186,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,29 N | 390,54% |
Tổng tài sản | 5,64 Tr | 20,09% |
Tổng nợ | 272,65 N | 25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -338,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,20 N | 9,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,98 N | 44,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,84 N | 35.854,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 N | 101,27% |
Dòng tiền tự do | 164,62 N | 197,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web