Trang chủM14 • SGX
add
InnoTek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,21 Tr SGD
Số lượng trung bình
200,28 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,23 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | 21,32% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | -24,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,93 Tr | 6,73% |
Tổng tài sản | 262,79 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 86,62 Tr | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 117,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 Tr | 60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -2,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | -233,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | -52,00% |
Dòng tiền tự do | -107,12 N | 94,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10.264