Trang chủLYPSAGEMS • NSE
add
Lypsa Gems & Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ₹ - 7,85 ₹
Phạm vi một năm
5,32 ₹ - 12,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
223,43 Tr INR
Số lượng trung bình
343,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,77 Tr | 115,06% |
Chi phí hoạt động | 153,59 Tr | -53,17% |
Thu nhập ròng | -152,78 Tr | 53,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -232,28 | 78,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,43 Tr | 53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 Tr | 0,16% |
Tổng tài sản | 654,94 Tr | -13,26% |
Tổng nợ | 490,04 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,78 Tr | 53,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1