Trang chủLXP • NYSE
add
LXP Industrial Trust
8,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,46%)-0,040
8,71 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 17:39:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 8,88 $
Phạm vi một năm
6,85 $ - 10,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T USD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,86 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 60,90 Tr | 6,85% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 7.155,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,36 | 6.990,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | -2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,94 Tr | -58,66% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -9,55% |
Tổng nợ | 1,66 T | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | 7.155,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,99 Tr | 0,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,18 Tr | 183,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,06 Tr | -96,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,90 Tr | 14,24% |
Dòng tiền tự do | 33,12 Tr | -4,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59