Trang chủLVTX • NASDAQ
add
LAVA Therapeutics NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,88 Tr USD
Số lượng trung bình
51,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -15,16% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -529,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | -531,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,47 Tr | -313,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,56 Tr | -29,62% |
Tổng tài sản | 71,16 Tr | -28,18% |
Tổng nợ | 45,37 Tr | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -529,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
34