Trang chủLVIDE • AMS
add
Lavide Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,90 N | — |
Thu nhập ròng | -45,09 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,00 | — |
Tổng tài sản | 2,61 N | — |
Tổng nợ | 326,55 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -323,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8.158,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 139,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,09 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3