Trang chủLUVU • OTCMKTS
add
Luvu Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 Tr USD
Số lượng trung bình
84,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 0,38% |
Thu nhập ròng | -88,00 N | 6,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | 5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 N | -26,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | 3,45% |
Tổng tài sản | 9,08 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 6,32 Tr | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,00 N | 6,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,00 N | -332,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,00 N | -138,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | 46,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,00 N | -70,71% |
Dòng tiền tự do | -404,00 N | -542,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192