Trang chủLUMB • OTCMKTS
add
Lumbee Guaranty Bank
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 $
Phạm vi một năm
9,11 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,26 Tr USD
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 12,93 Tr | 15,32% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 20,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,25 | 3,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,28 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 519,66 Tr | 7,29% |
Tổng nợ | 477,38 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 20,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
100