Trang chủLUDG • OTCMKTS
add
Ludwig Enterprises Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,39 $
Số lượng trung bình
45,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 524,92 N | 43,58% |
Thu nhập ròng | -540,94 N | 66,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 N | -95,20% |
Tổng tài sản | 252,93 N | -27,65% |
Tổng nợ | 3,01 Tr | 50,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -582,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 245,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -540,94 N | 66,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,56 N | 12,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,39 N | -70,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,83 N | -95,85% |
Dòng tiền tự do | 57,82 N | -74,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3