Trang chủLTX • WSE
add
Lentex SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,22 zł - 7,38 zł
Phạm vi một năm
6,00 zł - 8,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
292,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
31,48 N
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,50 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 13,73 Tr | 12,53% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 44,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 36,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 Tr | -11,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,81 Tr | -11,05% |
Tổng tài sản | 462,44 Tr | 3,97% |
Tổng nợ | 84,78 Tr | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 44,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -78,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 Tr | 6,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 Tr | -58,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,00 N | -99,31% |
Dòng tiền tự do | 2,72 Tr | -59,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
561