Trang chủLRRIF • OTCMKTS
add
Lion Rock Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -54,72% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 53,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 49,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,14 N | -19,41% |
Tổng tài sản | 901,35 N | -16,83% |
Tổng nợ | 2,67 Tr | 47,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -263,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 247,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 53,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,40 N | 93,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,60 N | 118,85% |
Dòng tiền tự do | 179,74 N | 277,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web