Trang chủLQWD • CVE
add
LQWD Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,62 $ - 9,34 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 9,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 N | 205,93% |
Chi phí hoạt động | 619,89 N | 96,07% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 49,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,25 N | 83,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -832,61 N | -61,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | 16,16% |
Tổng tài sản | 21,54 Tr | 84,90% |
Tổng nợ | 181,90 N | -26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 49,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,38 N | -135,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,63 Tr | 457,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,21 N | -39,46% |
Dòng tiền tự do | -863,93 N | 76,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9