Trang chủLPIN • IDX
add
Multi Prima Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
384,00 Rp - 388,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 454,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
164,90 T IDR
Số lượng trung bình
132,46 N
Tỷ số P/E
4,82
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,02 T | 25,85% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 16,38% |
Thu nhập ròng | 6,07 T | -25,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | -40,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 T | 37,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,08 T | 52,39% |
Tổng tài sản | 379,52 T | 9,14% |
Tổng nợ | 31,88 T | 43,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 T | -25,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 T | -360,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,85 Tr | -174,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 T | -373,57% |
Dòng tiền tự do | -10,83 T | -602,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
82