Trang chủLPCK • IDX
add
Lippo Cikarang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 515,00 Rp
Phạm vi một năm
409,20 Rp - 893,26 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 NT IDR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 NT | 157,70% |
Chi phí hoạt động | 103,05 T | 103,31% |
Thu nhập ròng | 142,80 T | 139,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,85 T | 49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,47 T | 3,99% |
Tổng tài sản | 12,75 NT | 32,64% |
Tổng nợ | 6,65 NT | 139,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,80 T | 139,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,90 T | -225,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 T | -370,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,66 T | 30,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -455,62 T | -1.184,21% |
Dòng tiền tự do | 187,69 T | -53,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
270