Trang chủLOT • CVE
add
TomaGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,07 N | 52,10% |
Thu nhập ròng | -289,72 N | -47,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,82 N | -52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,44 N | 132,80% |
Tổng tài sản | 163,42 N | 49,73% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -860,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -542,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,72 N | -47,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,10 N | -2.155,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 466,53 N | 3.610,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,43 N | 447,50% |
Dòng tiền tự do | -740,18 N | -1.467,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web