Trang chủLOBEF • OTCMKTS
add
Lobe Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,0082 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 634,27 N | 8,45% |
Thu nhập ròng | -703,03 N | -18,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,09 N | -10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,29 N | -79,79% |
Tổng tài sản | 49,10 N | -97,67% |
Tổng nợ | 3,79 Tr | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.894,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 100,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,03 N | -18,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,24 N | -1.074,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 428,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 N | 96,95% |
Dòng tiền tự do | -431,21 N | -349,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web