Trang chủLMG • CVE
add
Lincoln Gold Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 513,43 N | 24,09% |
Thu nhập ròng | -533,85 N | -20,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -474,65 N | -88,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,66 N | 636,43% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | 35,44% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -102,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 169,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -533,85 N | -20,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -558,89 N | -404,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 286,33 N | 159,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,55 N | -2.097,48% |
Dòng tiền tự do | -373,63 N | -1.040,34% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web