Trang chủLIRC • TSE
add
Lithium Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 7,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,00 N | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | 39,44% |
Thu nhập ròng | -890,00 N | 15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,49 | 15,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -1,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -86,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,94 Tr | 242,78% |
Tổng tài sản | 151,05 Tr | -1,55% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | -22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,00 N | 15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 Tr | -56,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,64 Tr | 1.878,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,21 Tr | 1.133,78% |
Dòng tiền tự do | 52,87 Tr | 4.507,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8