Trang chủLINK • IST
add
Link Blgsyr Sstmlr Yzlm v Dnnm Sny v Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
567,50 ₺ - 606,00 ₺
Phạm vi một năm
379,00 ₺ - 745,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T TRY
Số lượng trung bình
95,39 N
Tỷ số P/E
84,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,79 Tr | 1.130,71% |
Chi phí hoạt động | 40,42 Tr | 108,73% |
Thu nhập ròng | 36,91 Tr | 637,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,52 | 143,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,63 Tr | 4.095,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,43 Tr | 104,61% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 752,84% |
Tổng nợ | 513,89 Tr | 1.519,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,91 Tr | 637,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,07 Tr | 87,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,06 Tr | -921,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 Tr | -177,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,37 Tr | 59,67% |
Dòng tiền tự do | -85,01 Tr | -761,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
59