Trang chủLINK • IDX
add
Link Net Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 Rp
Phạm vi một năm
1.110,00 Rp - 2.880,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 NT IDR
Số lượng trung bình
9,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,28 T | 51,74% |
Chi phí hoạt động | 570,16 T | -3,52% |
Thu nhập ròng | -354,93 T | -223,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,80 | -113,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,76 T | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,50 T | 105,03% |
Tổng tài sản | 14,22 NT | 9,43% |
Tổng nợ | 9,57 NT | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -354,93 T | -223,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 428,63 T | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,48 T | 70,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,89 T | -162,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,54 T | -11,05% |
Dòng tiền tự do | 169,59 T | 122,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
484