Trang chủLINC • STO
add
Linc AB
Giá đóng cửa hôm trước
69,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,20 kr - 71,20 kr
Phạm vi một năm
59,00 kr - 103,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T SEK
Số lượng trung bình
63,94 N
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,01 T | -1.739,52% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 32,82% |
Thu nhập ròng | -995,96 Tr | -1.724,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,18 | -0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,29 Tr | 0,93% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 6,80% |
Tổng nợ | 5,12 Tr | 5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -995,96 Tr | -1.724,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,37 Tr | -129,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,37 Tr | -129,22% |
Dòng tiền tự do | -641,75 Tr | -1.560,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2