Trang chủLIIHEN • KLSE
add
Lii Hen Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
245,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
555,42 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,85 Tr | -17,61% |
Chi phí hoạt động | 13,60 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -74,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 Tr | -68,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,21 Tr | -5,47% |
Tổng tài sản | 663,46 Tr | -5,50% |
Tổng nợ | 121,48 Tr | -22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 Tr | -78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,29 Tr | 303,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,07 Tr | -149,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | 78,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,08 Tr | 303,43% |
Dòng tiền tự do | 13,79 Tr | 114,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.889