Trang chủLIFX • OTCMKTS
add
Life360 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,14 $
Phạm vi một năm
8,01 $ - 20,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T AUD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,62 Tr | 32,47% |
Chi phí hoạt động | 81,36 Tr | 22,54% |
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 144,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 133,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 223,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,85 Tr | 130,04% |
Tổng tài sản | 455,42 Tr | 42,87% |
Tổng nợ | 79,14 Tr | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 Tr | 144,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 Tr | 12,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 Tr | -299,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | 138,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,90 Tr | 154,40% |
Dòng tiền tự do | 10,15 Tr | -21,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
455