Trang chủLGT • BME
add
Lingotes Especiales SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 €
Phạm vi một năm
5,35 € - 9,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,00 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
32,66
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,06 Tr | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | 272,36 N | -69,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -66,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | -29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,76 Tr | -42,38% |
Tổng tài sản | 101,41 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 57,50 Tr | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,36 N | -69,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -78,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -571,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -369,31% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | 39,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
465