Trang chủLGO0 • FRA
add
Leocor Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 €
Mức chênh lệch một ngày
0,022 € - 0,027 €
Phạm vi một năm
0,019 € - 0,073 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,90 N | 752,92% |
Thu nhập ròng | -848,24 N | -207,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,72 N | -111,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 41,39% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 16,46% |
Tổng nợ | 369,30 N | 61,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -848,24 N | -207,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,98 N | -10.623,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 N | -626,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,83 N | 120,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,85 N | 100,13% |
Dòng tiền tự do | -413,70 N | -1.934,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web