Trang chủLGM • ASX
add
Legacy Minerals Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
519,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,18 N | -66,90% |
Chi phí hoạt động | 428,02 N | 66,56% |
Thu nhập ròng | -515,45 N | -847,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 N | -2.763,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -385,73 N | -133,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 99,20% |
Tổng tài sản | 10,05 Tr | 37,49% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | -3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -515,45 N | -847,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,78 N | -47,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -40,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 51,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,41 N | 791,86% |
Dòng tiền tự do | -898,37 N | -165,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web