Trang chủLFSWF • OTCMKTS
add
Lifeist Wellness Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,63 Tr | 35,99% |
Chi phí hoạt động | -3,01 Tr | 25,86% |
Thu nhập ròng | -42,42 N | 99,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -98,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | 41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 55,97% |
Tổng tài sản | 5,13 Tr | -61,69% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -89,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -129,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,42 N | 99,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,49 N | -195,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | 3.547,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 N | 100,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 1.560,32% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -168,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72