Trang chủLFCR • NASDAQ
add
Lifecore Biomedical Inc
6,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,98 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:02:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 $
Mức chênh lệch một ngày
6,65 $ - 7,24 $
Phạm vi một năm
3,68 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,44 Tr USD
Số lượng trung bình
316,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,15 Tr | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | -14,77 Tr | -194,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,01 | -195,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -144,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -217,00 N | -111,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | 76,28% |
Tổng tài sản | 237,69 Tr | -3,47% |
Tổng nợ | 190,27 Tr | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 116,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,77 Tr | -194,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,20 Tr | 184,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 Tr | 124,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -188,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | -2.628,38% |
Dòng tiền tự do | -18,81 Tr | -43,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
524