Trang chủLEESK • KLSE
add
Lee Swee Kiat Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Phạm vi một năm
0,47 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
120,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
101,77 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,06 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | -42,83 Tr | -2,42% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -37,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 Tr | -35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 Tr | -14,89% |
Tổng tài sản | 120,72 Tr | 2,45% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -37,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 Tr | -59,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,62 Tr | 248,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,97 Tr | -84,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 Tr | -64,83% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | -62,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
390