Trang chủLEADD • HEL
add
Leaddesk Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 €
Mức chênh lệch một ngày
6,58 € - 6,68 €
Phạm vi một năm
5,04 € - 8,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
38,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,94 N
Tỷ số P/E
64,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,06 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 19,09% |
Thu nhập ròng | 707,51 N | 259,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 247,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | 241,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | 56,92% |
Tổng tài sản | 31,78 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 15,29 Tr | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 707,51 N | 259,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 965,39 N | 24,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 101,98 N | 112,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,23 N | -248,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 509,31 N | 431,21% |
Dòng tiền tự do | 114,87 N | -39,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
195