Trang chủLDWY • NASDAQ
add
Lendway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,90 $ - 4,90 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 Tr USD
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 Tr | 54,90% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 31,80% |
Thu nhập ròng | 449,00 N | 138,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 124,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 Tr | 1.057,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -73,91% |
Tổng tài sản | 100,51 Tr | -5,91% |
Tổng nợ | 87,95 Tr | -1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,00 N | 138,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 Tr | 18,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | 99,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -109,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,00 N | 95,92% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 113,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103