Trang chủLDA • BME
add
Linea Drct sgrdr S Cmpn d Sgrs y Rsgrs
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 €
Mức chênh lệch một ngày
1,27 € - 1,31 €
Phạm vi một năm
0,99 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T EUR
Số lượng trung bình
539,16 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,72 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 256,10 Tr | 3.527,99% |
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 106,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 87,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,61 Tr | -1,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,81 Tr | -39,17% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 11,24% |
Tổng nợ | 892,43 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,83 Tr | 106,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.430