Trang chủLCUT • NASDAQ
add
Lifetime Brands Inc
3,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,46 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 $
Mức chênh lệch một ngày
3,45 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
3,33 $ - 11,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,55 Tr USD
Số lượng trung bình
62,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,21 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 63,66 Tr | 11,96% |
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 229,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 211,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 89,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,60 Tr | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -81,28% |
Tổng tài sản | 634,31 Tr | -4,92% |
Tổng nợ | 404,39 Tr | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 229,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,31 Tr | -48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,00 N | 39,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,61 Tr | 21,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -130,95% |
Dòng tiền tự do | 21,88 Tr | -49,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.180