Trang chủLBSR • OTCMKTS
add
Liberty Star Uranium & Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr USD
Số lượng trung bình
449,67 N
Tỷ số P/E
3,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 170,14 N | -12,37% |
Thu nhập ròng | -336,13 N | -207,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,43 N | 63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,88 N | 496,21% |
Tổng tài sản | 121,89 N | 85,54% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -44,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -555,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -336,13 N | -207,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,20 N | 63,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,12 N | -45,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,92 N | 177,28% |
Dòng tiền tự do | -112,88 N | 89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4