Trang chủLAVV3 • BVMF
add
Lavvi Empreendimentos Imobiliarios S/A
Giá đóng cửa hôm trước
10,44 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,31 R$ - 10,45 R$
Phạm vi một năm
6,68 R$ - 10,47 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T BRL
Số lượng trung bình
775,27 N
Tỷ số P/E
5,93
Tỷ lệ cổ tức
9,84%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,42 Tr | 125,07% |
Chi phí hoạt động | 63,08 Tr | 164,98% |
Thu nhập ròng | 119,95 Tr | 36,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 35,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,21 Tr | 127,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,13 Tr | 105,84% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 55,88% |
Tổng nợ | 1,72 T | 113,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,95 Tr | 36,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,52 Tr | 140,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,67 Tr | -161,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,24 Tr | 531,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,10 Tr | 217,78% |
Dòng tiền tự do | -70,68 Tr | 74,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16