Trang chủLATENTVIEW • NSE
add
Latent View Analytics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
388,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
382,45 ₹ - 392,20 ₹
Phạm vi một năm
341,20 ₹ - 575,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,00 T INR
Số lượng trung bình
511,86 N
Tỷ số P/E
45,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 35,03% |
Chi phí hoạt động | 372,38 Tr | 97,56% |
Thu nhập ròng | 534,76 Tr | 18,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,03 | -12,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,58 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 531,80 Tr | 34,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,15 T | -43,26% |
Tổng tài sản | 17,89 T | 22,86% |
Tổng nợ | 2,52 T | 208,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,76 Tr | 18,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.082