Trang chủLAT1V • HEL
add
Lassila & Tikanoja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 €
Mức chênh lệch một ngày
9,30 € - 9,42 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 9,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
363,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,18 N
Tỷ số P/E
164,94
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,50 Tr | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 38,00 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 525,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 551,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,20 Tr | 82,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,60 Tr | 27,14% |
Tổng tài sản | 601,70 Tr | -7,03% |
Tổng nợ | 406,60 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | 525,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 Tr | 473,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | 61,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | -206,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 134,69% |
Dòng tiền tự do | 30,80 Tr | 242,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.519