Trang chủLAGENDA • KLSE
add
Lagenda Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,18 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
988,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
222,01 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | -2,14 Tr | -135,50% |
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | 21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | 24,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,38 Tr | 3,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,56 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 15,26% |
Tổng nợ | 1,23 T | 19,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,50 Tr | 21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,47 Tr | -707,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,59 Tr | 3.994,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,58 Tr | 89,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,46 Tr | -1,23% |
Dòng tiền tự do | -30,60 Tr | -106,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
410