Trang chủLABS • TSE
add
Medipharm Labs Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
179,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,81 Tr | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -20,20% |
Thu nhập ròng | -387,00 N | 89,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | 90,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,00 N | 99,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -50,86% |
Tổng tài sản | 52,07 Tr | -14,99% |
Tổng nợ | 8,84 Tr | -22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,00 N | 89,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -97,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 N | -108,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,00 N | -216,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -207,77% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -317,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161