Trang chủLABA • IDX
add
Green Power Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
154,00 Rp - 161,00 Rp
Phạm vi một năm
86,00 Rp - 885,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
169,92 T IDR
Số lượng trung bình
47,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,79 T | 458,29% |
Chi phí hoạt động | 6,81 T | 170,04% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | -7.384,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 T | -435,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 2.663,25% |
Tổng tài sản | 93,02 T | 58,70% |
Tổng nợ | 33,24 T | 751,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | -7.384,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,68 T | 42,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -111,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,23 T | 4.681,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | 13.363,04% |
Dòng tiền tự do | -5,64 T | -451,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
47