Trang chủKWM-F • BKK
add
K. W. Metal Work PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,00 ฿ - 1,02 ฿
Phạm vi một năm
0,89 ฿ - 1,53 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
488,55 Tr THB
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,54 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 25,23 Tr | 20,52% |
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | -13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -15,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,45 Tr | 12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,01 Tr | 40,58% |
Tổng tài sản | 733,74 Tr | 16,57% |
Tổng nợ | 196,91 Tr | 73,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,12 Tr | -13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,09 Tr | -172,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,24 Tr | -27,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,01 Tr | 239,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,70 N | -119,62% |
Dòng tiền tự do | -24,45 Tr | -279,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
147