Trang chủKW • NYSE
add
Kennedy-Wilson Holdings Inc
6,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,51 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:02:02 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 6,58 $
Phạm vi một năm
6,13 $ - 11,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
900,29 Tr USD
Số lượng trung bình
895,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,40 Tr | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 91,20 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 118,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,12 | 114,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 138,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,80 Tr | 122,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,40 Tr | -32,77% |
Tổng tài sản | 6,96 T | -9,74% |
Tổng nợ | 5,33 T | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | 118,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,60 Tr | -42,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 156,00 Tr | 1.652,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,70 Tr | -326,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,60 Tr | -769,77% |
Dòng tiền tự do | 10,66 Tr | -37,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
246