Trang chủKURA • NASDAQ
add
Kura Oncology Inc
6,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,09 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:03:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,76 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,33 $
Phạm vi một năm
5,41 $ - 23,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
527,24 Tr USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 22,84 Tr | 25,58% |
Thu nhập ròng | -57,43 Tr | -15,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,66 | -11,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,46 Tr | -18,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,19 Tr | 24,87% |
Tổng tài sản | 743,76 Tr | 34,28% |
Tổng nợ | 379,36 Tr | 676,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,43 Tr | -15,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,93 Tr | -47,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,41 Tr | -6,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,00 N | -99,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,19 Tr | -4.235,46% |
Dòng tiền tự do | -69,74 Tr | -127,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
192