Trang chủKUKE • NYSE
add
Kuke Music Holding Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 $
Mức chênh lệch một ngày
4,22 $ - 4,42 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 40,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,28 Tr USD
Số lượng trung bình
85,96 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,11 Tr | 3,66% |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | -27,77% |
Thu nhập ròng | 29,71 Tr | 46,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,91 | 41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,08 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | -38,74% |
Tổng tài sản | 265,32 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 211,65 Tr | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 71,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,71 Tr | 46,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |