Trang chủKTIS • BKK
add
Kaset Thai Intrntnl Sgr Crprtn PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ฿ - 2,32 ฿
Phạm vi một năm
1,90 ฿ - 3,12 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T THB
Số lượng trung bình
11,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 597,93 Tr | -7,88% |
Thu nhập ròng | -240,97 Tr | -181,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | -190,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,78 Tr | -56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,06 Tr | -34,09% |
Tổng tài sản | 20,54 T | -6,53% |
Tổng nợ | 15,22 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,97 Tr | -181,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 T | 10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,66 Tr | -27,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,83 T | -5,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,45 Tr | 137,40% |
Dòng tiền tự do | -5,69 T | 12,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
2.977