Trang chủKTGDF • OTCMKTS
add
K2 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 287,40 N | 3,71% |
Thu nhập ròng | -287,80 N | -23,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,79 N | -31,96% |
Tổng tài sản | 18,43 Tr | 9,92% |
Tổng nợ | 110,44 N | -62,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,80 N | -23,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,92 N | -193,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,75 N | 32,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,60 N | 3.661,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,08 N | 93,55% |
Dòng tiền tự do | -679,86 N | 17,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web